Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
出櫃 xuất quỹ
•
出軌 xuất quỹ
1
/2
出櫃
xuất quỹ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấy tiền trong tủ ra để dùng vào việc.
Bình luận
0
出軌
xuất quỹ
Từ điển trích dẫn
1. Xe lửa, xe điện... trật đường rầy hoặc ra ngoài quỹ đạo.
2. Không theo lề lối thông thường.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xe lửa trật khỏi đường rầy — Làm việc không theo lề lối thông thường.
Bình luận
0